- Từ điển Anh - Việt
Tympanosquamous fissure
Xem thêm các từ khác
-
Tympanostapedial
(thuộc) hòm nhĩ-xương bàn đạp, -
Tympanostapedial syndesmosis
khớp xơ màng nhĩ-bàn đạp, -
Tympanosympathectomy
thủ thuật cắt bỏ đám rối thần kinh giãnhĩ, -
Tympanotemporal
(thuộc) hòm nhĩ-xương thái dương, -
Tympanotomy
rạch màng nhĩ, -
Tympanous
chương bụng, -
Tympanum
/ ´timpənəm /, Danh từ, số nhiều tympanums, .tympana: tai giữa, (giải phẫu) màng nhĩ, màng thính... -
Tympanus
guồng nước, -
Tympany
1. chướng bụng 2. tiếng âm vang, tiếng boong boong, -
Tyndal effect
hiệu ứng tyndall, -
Tyndall effect
hiệu ứng tyndall, -
Tyndallization
phương pháp tiệt khuẩn tyndall, sự khử trùng nhiệt, -
Tyophlodicliditis
viêm manh hồi-tràng, -
Type
/ taip /, Danh từ: loại (người, vật), kiểu, mẫu, ( + of something) kiểu, loại (tiêu biểu cho một... -
Type-ahead buffer
bộ đệm nhớ gõ vào, -
Type-ahead capacity
khả năng nhớ gõ vào, -
Type-bar
thanh chữ in, type-bar segment, đoạn thanh chữ in -
Type-bar printer
máy in có thanh chữ, -
Type-bar segment
đoạn thanh chữ in, -
Type-cast
Động từ .type-cast: phân khớp vai, avoid being type-cast as a gangster, tránh bị phân vai chuyên đóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.