- Từ điển Anh - Việt
Type of Service (IP) (TOS)
Xem thêm các từ khác
-
Type of a Rieman surface
kiểu của mặt rieman, -
Type of a Riemann surface
kiểu của mặt riemanm, -
Type of building
loại nhà, kiểu nhà, -
Type of commercial Fibre optic connector (Bayonet)
kiểu đầu nối của cáp sợi quang thương mại (bayonet), -
Type of commercial fibre optic connector (Push-Pull) (SC)
kiểu đầu nối thương mại của cáp sợi quang (đẩy - kéo), -
Type of communication
phương thức truyền tin, -
Type of construction machines
kiểu máy xây dựng, -
Type of contract
phương thức nhận thầu, -
Type of cooling
phương thức làm mát, -
Type of cost accounting
hình thức kế toán phí tổn, -
Type of distribution
phương thức phân phối, -
Type of food
món ăn; loại thực phẩm, -
Type of handwriting
kiểu chữ, -
Type of microphone
các loại micrô, -
Type of operation
phương thức kinh doanh, -
Type of payment
phương thức trả tiền, -
Type of pile
loại cọc, -
Type of radiation emitted
loại bức xạ phát ra, -
Type of soil
loại đất, intermediate type of soil, loại đất chuyển tiếp, intermediate type of soil, loại đất trung gian -
Type of specimen
kiểu mẫu vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.