Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Typestyle

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

kiểu chữ
dáng chữ
phông chữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Typewrite

    / ´taip<->rait /, Động từ: Đánh máy, Kỹ thuật chung: đánh máy,...
  • Typewriter

    / 'taip raitə /, Danh từ: máy chữ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy, máy đánh chữ, máy chữ,...
  • Typewriter face

    kiểu chữ máy chữ,
  • Typewriter key

    phím máy đánh chữ,
  • Typewriter machine

    Nghĩa chuyên nghành: máy chữ, máy chữ,
  • Typewriter oil

    dầu máy chữ,
  • Typewriter paper

    giấy đánh máy chữ,
  • Typewriter ribbon

    băng mực máy chữ,
  • Typewriting

    / ´taip¸raitiη /, như typing,
  • Typewritten

    Tính từ: Được đánh máy, đánh bằng máy chữ, được đánh máy, viết bằng máy chữ, typewritten...
  • Typhemia

    trực khuẩn thương hàn huyết,
  • Typhia

    bệnh thương hàn,
  • Typhic

    / ´taifik /, Y học: thuộc bệnh thương hàn, thuộc bệnh sốt rickettsia,
  • Typhlatonia

    mất trương lực manh tràng,
  • Typhlatony

    mất trương lực manh tràng,
  • Typhlectasis

    (chứng) giãn mang tràng,
  • Typhlectomy

    / ti´flektəmi /, Y học: mở manh tràng,
  • Typhlenteritis

    viêm manh tràng,
  • Typhlitis

    / tif´laitis /, Danh từ: (y học) viêm ruột tịt, Y học: viêm manh tràng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top