- Từ điển Anh - Việt
Typically
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Điển hình, tiêu biểu
- typically American hospitality
- lòng mến khách tiêu biểu của người Mỹ
Đặc thù, đặc trưng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- commonly , consistently , customarily , frequently , generally , habitually , naturally , normally , often , regularly , routinely
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Typically-real function
hàm thực điển hình, -
Typically-teal function
hàm thực điển hình, -
Typieal
Toán & tin: điển hình, -
Typification
/ ¸tipifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm mẫu, sự làm điển hình, mẫu, điển hình, vật tiêu biểu,... -
Typification system
hệ thống điển hình hóa, phương pháp điển hình hóa, -
Typify
/ ´tipi¸fai /, Ngoại động từ: làm mẫu cho; là điển hình của, là thí dụ tiêu biểu cho,Typing
Danh từ: sự đánh máy; thuật đánh máy, việc đánh máy, bản đánh máy, Toán...Typing error
lỗi đánh máy,Typing line
dòng đánh máy,Typing number
đánh chữ số,Typing of blood
xác định nhóm máu,Typing office
phòng đánh máy,Typing paper
giấy đánh máy,Typing pool
tổ (thư kí) đánh máy, tổ (thư ký) đánh máy, văn phòng đánh máy,Typing position
vị trí đánh máy, vị trí gõ,Typing rate
tốc độ đánh máy,Typing speed
tốc độ đánh máy, tốc độ đánh máy,Typist
/ ´taipist /, Danh từ: người đánh máy, nhân viên đánh máy, Toán & tin:...Typo
/ ´taipou /, viết tắt, thợ in; người thạo thuật in máy typographer, Toán & tin: lỗi do gõ phím,...Typographer
/ tai´pɔgrəfə /, Danh từ: (viết tắt) typo thợ in; người thạo thuật in máy, Điện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.