- Từ điển Anh - Việt
UHV (ultra-high voltage)
Xem thêm các từ khác
-
UI
Nghĩa chuyên nghành: unique indentificated\nxác định duy nhất, -
UIC (international Railway Union)
hiệp hội đường sắt quốc tế, -
UID (user identification)
sự nhận dạng người dùng, -
UID (user identifier)
chỉ danh user, id của user, ký hiệu nhận dạng người dùng, -
UIL (user interface language)
ngôn ngữ giao diện người dùng, -
UIOC (Universal I-O Control unit)
khối điểu khiển vào ra chung, -
UIT classification plan
kế hoạch sắp xếp của uit, -
UI (unnumbered information frame)
khối thông tin không đánh số, -
UI (user interface)
giao diện người dùng, -
UI or U-joint
khớp nối các đăng, -
UJT (unijunction trasistor)
tranzito đơn chuyển tiếp, -
UKUUG (United Kingdom Unix Users group)
nhóm người dùng unix vương quốc anh, -
UK ISDN User Forum (UKIUF)
diễn đàn khách hàng isdn tại anh, -
UK Paging Operators Association (UKPOA)
hiệp hội các nhà khai thác nhắn tin tại anh, -
ULA (uncommitted logic array)
mảng logic không chuyển, -
ULCC (ultralarge crude carrier)
tàu chở dầu thô siêu lớn, -
ULSI (ultra-large scale integration)
sự tích hợp cỡ siêu lớn, -
ULSI circuit
mạch ulsi, mạch cỡ trên siêu lớn, -
UMA (uniform memory access)
sự truy cập bộ nhớ đều, sự truy cập bộ nhớ không đổi, -
UMA (upper memory area)
vùng nhớ trên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.