- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Ulceration
/ ,ʌlsə'rei∫n /, danh từ, (y học) sự loét; sự làm loét, (nghĩa bóng) sự biến thành ung nhọt, -
Ulcerative
/ 'ʌlsərətiv /, tính từ, gây loét, -
Ulcerative colitis
viêm loét đại tràng, -
Ulcerative gingivitis
viêm loét nướu, -
Ulcerative pulpitis
viêm tủy răng loét, -
Ulcerative stomatitis
viêm miệng loét, -
Ulcerative stomatitis of sheep
viêm miệng loét ở cừu, -
Ulcerative ulitis
viêm lợi loét, -
Ulcerative vulvitis
viêm âm hộ loét, -
Ulcered
/ 'ʌlsəd /, như ulcerated, -
Ulcerocancer
/ 'ʌlsi,rəkænsə /, loét ung thư hóa, -
Ulcerogangrenous
loét-hoại thư, -
Ulcerogenic
/ julsərou`dʒenik /, gây loét, -
Ulcerogranuloma
u hạt bẹn, -
Ulceromembranous
/ 'ʌlsi,rəmem'breinəs /, loét mảng, ulceromembranous stomatitis, viêm miệng vincent, viêm miệng loét màng -
Ulceromembranous gingivitis
viêm lợi loét màng, -
Ulceromembranous stomatitis
viêm miệng vincent, viêm miệng loét màng, -
Ulcerous
/ ´ʌlsərəs /, Tính từ: bị loét, gây ra loét, -
Ulcerously
/ 'ʌlsərəsli /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.