- Từ điển Anh - Việt
Ulotomy
Xem thêm các từ khác
-
Ulotrichous
/ ju:´lɔtrikəs /, Y học: có tóc xoăn, -
Ulotripsis
xoabóp lợi, -
Ulster
/ 'ʌlstə /, Danh từ: Áo unxtơ, áo choàng unter (áo choàng dài; rộng (thường) có đai thắt; gốc... -
Ulsterian stage
bậc ulsteri, -
Ulsterman
/ 'ʌlstəmən /, Danh từ: người gốc tỉnh ulser, người ở tỉnh ulser, -
Ult.
/ ʌlt /, viết tắt, vào tháng trước ( ultimo), thank you for your letter of the 10th ult., cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng... -
Ulterior
/ ʌl'tiəriə /, Tính từ: về sau; sau, tương lai, kín đáo, không nói ra; nằm ngoài điều quan sát... -
Ulteriorly
Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently -
Ultima
/ ´ʌltimə /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tiết cuối (của một từ), Tính... -
Ultimat strength design
thiết kế theo cường độ cực hạn, -
Ultimata
Danh từ số nhiều của .ultimatum: như ultimatum, -
Ultimate
/ ˈʌltəmɪt /, Tính từ: cuối cùng, sau cùng, chót, cơ bản, nền tảng; sơ đẳng; tối thiểu, (thông... -
Ultimate-design resisting moment
mô men kháng thiết kế cực hạn, -
Ultimate-load design
thiết kế tải tối đa, -
Ultimate-working capacity
giới hạn độ bền, -
Ultimate allowable strain
sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép, -
Ultimate analysis
phân tích cuối cùng, phân tích cuối cùng, -
Ultimate bearing capacity
khả năng chịu lực giới hạn, -
Ultimate bearing pressure
khả năng chịu lực giới hạn, áp lực tựa tối đa, -
Ultimate bending moment
mômen uốn tới hạn, mômem uốn giới hạn, mômen uốn giới hạn, mômen uốn tới hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.