- Từ điển Anh - Việt
Ultramodernistic
Xem thêm các từ khác
-
Ultramondane
Tính từ: Ở ngoài thế giới, siêu thế giới, -
Ultramontane
/ ¸ʌltrə´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi; bên kia núi an-pơ, theo chủ trương giáo hoàng có toàn... -
Ultramontanism
/ ¸ʌltrə´mɔnti¸nizəm /, danh từ, thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối, -
Ultramontanist
Danh từ: người thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối, -
Ultramundane
/ ¸ʌltrə´mʌndein /, Tính từ: Ở ngoài trái đất; ngoài thái dương hệ, -
Ultramylonite
siêu cà nát, siêu milonit, -
Ultranationalism
/ ¸ʌltrə´næʃənə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa dân tộc cực đoan, -
Ultranationalist
/ ¸ʌltrə´næʃənəlist /, danh từ, người chủ nghĩa dân tộc cực đoan, -
Ultrapasteurization
sự thanh trùng nhanh, -
Ultraphotic rays
tia ngoài vùng nhìn thấy, -
Ultrarapid freezing
kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing method, phương pháp kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông... -
Ultrarapid freezing method
phương pháp kết đông cực nhanh, phương pháp kết đông siêu tốc, -
Ultrarapid freezing technique
kỹ thuật kết đông cực nhanh, kỹ thuật kết đông siêu tốc, -
Ultrarapidly frozen
được kết đông cực nhanh, được kết đông siêu tốc, -
Ultrared
/ ¸ʌltrə´red /, Kỹ thuật chung: hồng ngoại, -
Ultrasble
Toán & tin: siêu ổn định, -
Ultrasensitive
(adj) rất nhạy, cực nhạy (máy đo), cực nhạy (dụng cụ đo), -
Ultrashort band
dải (sóng) cực ngắn, -
Ultrashort wave
sóng cực ngắn, -
Ultrashort wave (USW)
sóng siêu ngắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.