- Từ điển Anh - Việt
Ultrasonic (US)
Xem thêm các từ khác
-
Ultrasonic bath
bể siêu âm, -
Ultrasonic brazing
sự hàn bằng siêu âm, -
Ultrasonic breaking
sự khấu bằng siêu âm, -
Ultrasonic chemistry
hóa học siêu âm, -
Ultrasonic cleaner
sự làm sạch siêu âm, -
Ultrasonic cleaning
sự tắm siêu âm, sự lám sạch siêu âm, sự làm sạch bằng siêu âm, -
Ultrasonic communication
sự truyền thông siêu âm, -
Ultrasonic computed tomography
chụp siêu âm cắt lớp vi tính, -
Ultrasonic converter
bộ biến đổi siêu âm, -
Ultrasonic deburring
sự làm sạch rìa bằng siêu âm, -
Ultrasonic defector
máy dò khuyết tật bằng siêu âm, -
Ultrasonic defectoscope
máy dò khuyết tật bằng siêu âm, -
Ultrasonic defrosting
phá băng siêu âm, sự phá băng siêu âm, -
Ultrasonic delay line
đường trễ siêu âm, dây trễ siêu âm, -
Ultrasonic depth finder
máy đo sâu bằng siêu âm, máy dò sâu siêu âm, -
Ultrasonic detector
bộ dò bằng siêu âm, máy dò sóng siêu âm, máy tách sóng siêu âm, -
Ultrasonic drilling
sự khoan bằng siêu âm, sự tạo lỗ bằng siêu âm, sự khoan (bằng) siêu âm, -
Ultrasonic drilling machine
thiết bị khoan siêu âm, máy khoan bằng siêu âm, -
Ultrasonic dust collection
sự dùng siêu âm hút bụi, -
Ultrasonic engineering
kỹ thuật siêu âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.