- Từ điển Anh - Việt
Ultrasonic inspection
Xem thêm các từ khác
-
Ultrasonic investigation of cracking
sự dùng siêu âm dò vết nứt, -
Ultrasonic leak detector
bộ dò lọt siêu âm, bộ dò rò rỉ siêu âm, -
Ultrasonic measurement
sự đo sóng siêu âm, sự đo từ xa, -
Ultrasonic method
phương pháp siêu âm, -
Ultrasonic method of testing
phương pháp thử nghiệm bằng siêu âm, -
Ultrasonic microscope
kính hiền vi, siêu âm, -
Ultrasonic noise suppressor
bộ triệt tiếng ồn siêu âm, máy triệt tiếng ồn siêu âm, -
Ultrasonic probe
đầu lò siêu âm, -
Ultrasonic rail flaw detection
dò khuyết tật ray bằng siêu âm, -
Ultrasonic receiver
máy thu siêu âm, -
Ultrasonic sealing
sự hàn siêu âm, -
Ultrasonic solder
thuốc hàn siêu âm, -
Ultrasonic soldering
sự hàn bằng siêu âm, việc hàn siêu âm, sự hàn siêu âm, -
Ultrasonic sound
âm không nghe được, siêu âm, ultrasonic sound control, sự điều khiển bằng siêu âm -
Ultrasonic sound control
sự điều khiển bằng siêu âm, -
Ultrasonic sounding
dò bằng siêu âm, -
Ultrasonic sounding apparatus
thiết bị dò kiểu siêu âm, -
Ultrasonic test
thí nghiệm siêu âm, -
Ultrasonic test device
dụng cụ thử siêu âm, thiết bị thử siêu âm, -
Ultrasonic testing
sự thử bằng siêu âm (khuyết tật), kiểm tra khuyết tật bằng siêu âm (mối hàn), thử nghiệm (bằng) siêu âm, sự thử bằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.