- Từ điển Anh - Việt
Ultrasonic waves
Xem thêm các từ khác
-
Ultrasonic weld
mối hàn siêu âm, -
Ultrasonic welding
sự hàn bằng siêu âm, -
Ultrasonically
/ ¸ʌltrə´sɔnikəli /, -
Ultrasonically induced cavitation
sự tạo vùng trống siêu âm, -
Ultrasonics
/ ¸ʌltrə´sɔniks /, Danh từ số nhiều: khoa học về sóng siêu âm, kỹ thuật về sóng siêu âm,... -
Ultrasonography
/ ¸ʌltrəsə´nɔgrəfi /, khoa chẩn đoán bằng siêu âm, Y học: chụp siêu âm, -
Ultrasonoscope
/ ¸ʌltrə´sɔnə¸skoup /, Điện: máy dò siêu âm, Kỹ thuật chung: kính... -
Ultrasonotomography
chụp siêu âm cắt lớp, -
Ultrasound
/ 'ʌltrə'saund /, Danh từ: siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm, Xây... -
Ultrasound diagnostic
Nghĩa chuyên nghành: phép chẩn đoán siêu âm, phép chẩn đoán siêu âm, -
Ultrasound diagnostic apparatus portable
Nghĩa chuyên nghành: máy siêu âm chuẩn đoán cầm tay, máy siêu âm chuẩn đoán cầm tay, -
Ultrasound generator
máy tạo sóng siêu âm, -
Ultrasound scan
sự quét siêu âm, -
Ultrasound therapy equipment
Nghĩa chuyên nghành: thiết bị điều trị bằng siêu âm, thiết bị điều trị bằng siêu âm, -
Ultraspeed
siêu tốc, tốc độ cực nhanh, siêu tốc, tốc độ cực nhanh, -
Ultraspherical
siêu cầu, ultraspherical polynomial, đa thức siêu cầu -
Ultraspherical polynomial
đa thức siêu cầu, -
Ultrastable
siêu ổn định, ultrastable system, hệ siêu ổn định, ultrastable system, hệ thống siêu ổn định -
Ultrastable system
hệ siêu ổn định, hệ thống siêu ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.