- Từ điển Anh - Việt
Ultraviolet (IN)
Xem thêm các từ khác
-
Ultraviolet Imaging Telescope (UIT)
kính thiên văn tạo ảnh bằng tia tử ngoại, -
Ultraviolet Ozone Spectrometer (UOS)
phổ kế tia cực tím tầng ôzôn, -
Ultraviolet Ray
tia cực tím, là bức xạ mặt trời hữu ích nhưng cũng tiềm ẩn độc hại. tia cực tím từ một phần quang phổ (uv-a) kích... -
Ultraviolet catastrophe
tia họa tử ngoại, sự cố tử ngoại, tai biến tử ngoại, -
Ultraviolet filter
bộ lọc cực tím, -
Ultraviolet imagery
hình ảnh tử ngoại, -
Ultraviolet lamp
đèn tia cực tím, đèn cực tím, đèn tử ngoại, -
Ultraviolet lamp for therapy
Nghĩa chuyên nghành: Đèn điều trị bằng tia cực tím, Đèn điều trị bằng tia cực tím, -
Ultraviolet light
ánh sáng cực tím, bức xạ tử ngoại, đèn cực tím, ánh sáng tử ngoại, -
Ultraviolet light resistant
độ bền chống tia tử ngoại, -
Ultraviolet microscope
kính hiển vi cực tím, kính hiển vì tử ngoại, -
Ultraviolet mirror
gương tử ngoại, -
Ultraviolet photoelectron spectroscopy (UPS)
phổ học quang electron tử ngoại (cực tím), -
Ultraviolet photography
chụp ảnh tử ngoại, -
Ultraviolet radiation
bức xạ cực tím, bức xạ tử ngoại, sự bức xạ cực tím, sự bức xạ tử ngoại, extreme ultraviolet radiation, bức xạ tử... -
Ultraviolet radiation (UV)
bức xạ cực tím, bức xạ tử ngoại, ánh sáng tử ngoại, -
Ultraviolet radiation (UV radiation)
bức xạ tia cực tím, -
Ultraviolet ray
tia cực tím, tia tử ngoại, tiatử ngoại, -
Ultraviolet ray ophthalmia
viêm mắt tiacực tím, viêm mắt tia tử ngoại, -
Ultraviolet region
vùng tử ngoại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.