- Từ điển Anh - Việt
Unamoured
Xem thêm các từ khác
-
Unamoured cable
cáp không bọc kim loại, -
Unamplified circuit
mạch không khuếch đại, -
Unamusing
/ ¸ʌnə´mju:ziη /, tính từ, không vui (truyện), -
Unanalysable
Tính từ: không thể phân tích được, -
Unanalysed
Tính từ: không phân tích, không được phân tích, -
Unanchor
Tính từ: không phân tích, không được phân tích, -
Unanchored
Tính từ: không thả neo, không neo, không thả neo, -
Unanchored text
chữ không gắn, -
Unanimated
/ ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition,... -
Unanimity
/ ¸ju:nə´nimiti /, Danh từ: sự nhất trí; sự đồng ý hoàn toàn, sự thống nhất hoàn toàn,Unanimous
/ ju:'næniməs /, Tính từ: nhất trí, đồng lòng, Từ đồng nghĩa: adjective,...Unanimous approval of the buyer
sự đồng ý nhất trí của bên mua,Unanimous consent
sự thỏa thuận nhất trí,Unanimous vote
sự biểu quyết nhất trí,Unanimously
/ ju:'næniməsli /, Phó từ: nhất trí, đồng lòng,Unanimousness
/ ju:´næniməsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, consensusUnannealed
(adj) không tôi, không ủ, tôi [không tôi], Tính từ: không tôi thấu (thép); không luộc (pha lê),...Unannealed steel
thép không tôi thấu,Unannotated
Tính từ: không có ghi chú, không có chú thích,Unannounced
/ ¸ʌnə´naunst /, Tính từ: bất ngờ, không báo trước, không tri trước, không được thông báo,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.