- Từ điển Anh - Việt
Unappropriated surplus
Xem thêm các từ khác
-
Unapproved
/ ¸ʌnə´pru:vd /, Tính từ ( + .of): không được tán thành, không được chấp thuận, không được... -
Unapproved funds
quỹ không sử dụng, -
Unapproving
/ ¸ʌnə´pru:viη /, tính từ, không tán thành, không chấp thuận, không chuẩn y, -
Unapt
/ ʌn´æpt /, Tính từ: không có năng lực, không thích đáng, không thích hợp, không đúng lúc,Unaptness
/ ʌn´æptnis /, danh từ, sự thiếu năng lực, tính không thích đáng, tính không thích hợp, tính không đúng lúc,Unarchitectural
Tính từ: không đúng quy luật của kiến trúc, không am hiểu kiến trúc, không sành kiến trúc,Unargued
Tính từ: chấp nhận không tranh cãi,Unarm
/ ʌn´a:m /, Ngoại động từ: tước khí giới (người nào),Unarmed
/ ʌn´a:md /, Tính từ: không có khí giới, tay không; không sử dụng vũ khí, Từ...Unarmored cable
cáp không bọc kim,Unarmoured
bọc kim [không được bọc kim], Tính từ: không mặc áo giáp, không bọc sắt (xe),Unarranged
Tính từ: không sắp xếp, không sắp đặt trước,Unarrayed
Tính từ: (quân sự) không dàn thành thế trận, không trang điểm,Unarrested
Tính từ: không bị bắt, không thu hút (sự chú ý),Unarsorbent
Tính từ: không hút nước, không thấm nước,Unartful
/ ʌn´a:tful /, tính từ, không giả vờ; không giả tạo, mộc mạc; giản dị,Unarticulated
/ ¸ʌna:´tikju¸leitid /, Tính từ: phát âm không rõ; không có cấu âm; không thành tiếng,Unartificial
Tính từ: tự nhiên, thật,Unartistic
Tính từ: không mỹ thuật, không nghệ thuật; thiếu mỹ quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.