- Từ điển Anh - Việt
Unavailable time
Xem thêm các từ khác
-
Unavailanle energy
năng lượng vô ích, -
Unavailing
/ ¸ʌnə´veiliη /, Tính từ: vô ích, không có tác dụng, không có hiệu quả, không thành công; vô... -
Unavenged
/ ¸ʌnə´vendʒd /, tính từ, không được báo thù; chưa được báo thù, -
Unaventurous
Tính từ: không mạo hiểm, không liều lĩnh, -
Unavertable
Tính từ: không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unavertible, unavertable decine, sự sa sút... -
Unaverted
Tính từ: không ngăn ngừa được, không phòng ngừa được, -
Unavertible
Tính từ:, -
Unavoidability
/ ¸ʌnə¸vɔidə´biliti /, -
Unavoidable
/ ¸ʌnə´vɔidəbl /, Tính từ: không thể tránh được; tất yếu, Xây dựng:... -
Unavoidable cost
chi phí không thể tránh được, -
Unavoidable costs
phí tổn cố định, cần thiết, phí tổn không thể tránh, -
Unavoidable hemorrhage
xuất huyết rau tiền đạo, -
Unavoidable loss
tổn thất không thể tránh, tổn thất không thể tránh, -
Unavoidablehemorrhage
xuất huyết rau tiền đạo, -
Unavoidableness
/ ¸ʌnə´vɔidəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể tránh được, -
Unavoidably
Phó từ: không thể tránh được, unavoidably absent, vắng mặt không thể tránh được -
Unavowable
Tính từ: không thể thú nhận được, -
Unavowed
/ ¸ʌnə´vaud /, Tính từ: không nói ra, không thể bộc lộ, không thể bộc bạch; không thú nhận,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.