- Từ điển Anh - Việt
Unbated
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không giảm sút
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unbderpurlin
xà dưới (kèo), -
Unbe
Nội động từ: chấm dứt sự tồn tại (cổ), -
Unbeaconed
không dựng tiêu, không đánh dấu (ngoài mặt đất), -
Unbear
Ngoại động từ: nới, cởi dây cương (ngựa), -
Unbearable
/ ʌn´bɛərəbl /, Tính từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, không chịu nổi;... -
Unbearableness
/ ʌn´bɛərəbəlnis /, -
Unbearably
Phó từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, unbearably hot, nóng không thể chịu... -
Unbearded
Tính từ: không râu, trẻ, -
Unbeatable
/ ʌn´bi:təbl /, Tính từ: vô địch, không thể đánh bại, không thể vượt qua được, không biết... -
Unbeaten
/ ʌn´bi:tn /, Tính từ: không hề bị thua, không hề bị đánh bại, không hề bị vượt qua, chưa... -
Unbeautiful
Tính từ: không đẹp, xấu; không hấp dẫn, -
Unbecome
Nội động từ: không thích hợp; không hợp, -
Unbecoming
/ ¸ʌnbi´kʌmiη /, Tính từ: không hợp, không vừa; không thích hợp với người mặc (quần áo);... -
Unbecomingness
/ ¸ʌnbi´kʌmiηgnis /, danh từ, tính chất không hợp, tính chất không vừa; tính chất không thích hợp với người mặc (của... -
Unbedded
/ ʌn´bedid /, Hóa học & vật liệu: không thành lớp, không xếp lớp, unbedded deposit, trầm tích... -
Unbedded deposit
trầm tích không thành lớp, -
Unbefitting
Tính từ: không hợp, không thích đáng, không ổn, -
Unbefriended
Tính từ: không bạn bè; cô độc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.