- Từ điển Anh - Việt
Unbent
Xem thêm các từ khác
-
Unbenumb
Ngoại động từ: sưởi ấm; xoa cho ấm, xát cho ấm (bộ phận cơ thể bị cóng), -
Unbesought
Tính từ: không được yêu cầu, không cầu cạnh, không cầu xin, -
Unbespoken
Tính từ: không đặt trước (hàng); không giữ trước (chỗ ngồi); không ước hẹn trước, -
Unbesseming
Tính từ: không thích hợp, không thích đáng; không lịch sự, -
Unbethink
Động từ ( .unbethought):, ' —nbi'•˜:t, nhớ lại; ngẫm nghĩ -
Unbethought
Tính từ: không suy nghĩ trước, không tính toán trước; không có kế hoạch trước, bị lãng quên,... -
Unbeveled
không có hình côn, không vát nghiêng, -
Unbevelled
không có hình côn, không vát nghiêng, -
Unbias
Ngoại động từ: làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến, làm cho mất định kiến... -
Unbias(s)ed
Toán & tin: (thống kê ) không chệch, -
Unbias (s) ed error
lỗi không phân cực, -
Unbiased
/ ʌn´baiəst /, Tính từ: không thành kiến, không thiên vị, Xây dựng:... -
Unbiased critical region
miền tới hạn không chệch, -
Unbiased error
sai số ngẫu nhiên, -
Unbiased estimate
ước lượng không chệch, -
Unbiased estimator
ước lượng không chệch, ước lượng không chêch lệch, thống kê ước lượng đủ, -
Unbiased sampling
sự lấy mẫu không chệch, -
Unbiased statistics
thống kê không chệch, -
Unbiasedness
/ ʌn´baiəstnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.