- Từ điển Anh - Việt
Unblocking
Mục lục |
/ʌn´blɔkiη/
Toán & tin
(máy tính ) mở
Kỹ thuật chung
mở
tháo rời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unblocking (UBL)
không chặn, không nghẽn, -
Unblocking Acknowledgement (UBA)
báo nhận không chặn, -
Unblocking of credits
sự khai thông tín dụng, -
Unblooded
/ ʌn´blʌdid /, tính từ, không phải thật nòi; không thuần chủng (ngựa), -
Unbloodied
Tính từ: không thấm máu, không đẫm máu (như) unblooded, -
Unbloody
/ ʌn´blʌdi /, tính từ, thiếu máu, không đổ máu, không vấy máu, không khát máu, unbloody lip, môi nhợt nhạt, unbloody victory,... -
Unblotted
Tính từ: không vấy bẩn, không hoen ố, -
Unblown
/ ʌn´bloun /, Tính từ: (thực vật học) không nở, không xoè ra; chưa nở, không ngân vang, không... -
Unblurred
Tính từ: không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) không bị bôi nhọ, không bị mờ,... -
Unblushing
/ ʌn´blʌʃiη /, Tính từ: trơ trẽn, vô liêm sỉ; không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn; không... -
Unblushingly
Phó từ: trơ trẽn, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, không biết hổ thẹn, -
Unboastful
Tính từ: không khoe khang, không huênh hoang; khiêm tốn, -
Unbodied
/ ʌn´bɔdid /, tính từ, vô hình, vô thể, không có hình dáng, không hỉnh thể, ( số nhiều) không sinh sản; không đậu (quả),... -
Unbolt
/ ʌn´boult /, Ngoại động từ: mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở, tháo bù loong; tháo đinh ốc,... -
Unbolted
/ ʌn´bɔltid /, Tính từ: không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài, Đã tháo bù loong, đã tháo... -
Unbolting
sự văn ra, -
Unbonded
(adj) không liên kết, -
Unbonded coating
lớp phủ nhiều tầng cách ly, -
Unbonded single strand tendons
tao cáp đơn không dính kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.