- Từ điển Anh - Việt
Unbraid
Mục lục |
/ʌn´breid/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tách sợi ra (của một cái dây)
Tháo ra; làm sổ ra, làm tuột ra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unbraked axle
trục không hãm, -
Unbranched
Tính từ: không (có) cành, không (có) nhánh, -
Unbranded
Tính từ: không thể làm thủng, không thể phá thủng; không thể chọc thủng, -
Unbreakable
/ ʌn´breikəbl /, Tính từ: (nghĩa bóng), (nghĩa đen) không thể bẻ gãy, không phá vỡ được,Unbreakable glass
kính khó vỡ,Unbreaking telephone connection socket
ổ nối điện thoại không tháo được,Unbreathable
Tính từ: không thở được,Unbreathed
Tính từ: không lấy lại hơi, không phát âm,Unbreathing
Tính từ: hụt hơi; nín thở, hết thở; chết,Unbred
/ ʌn´bred /, tính từ, mất dạy; vô giáo dục,Unbreech
Ngoại động từ: cởi quần, mở khoá nòng (súng),Unbribable
Tính từ: không thể đút lót được, không thể hối lộ được, không thể mua chuộc được,Unbribed
Tính từ: không bị mua chuộc,Unbridgeable
/ ʌn´bridʒəbl /, Tính từ: không thể bắt cầu, không qua được,Unbridged
Tính từ: chưa được bắc cầu; chưa có cầu bắc qua, chưa được giải quyết (sự tuyệt giao),...Unbridle
Ngoại động từ: thả cương, buông cương, thả lỏng,Unbridled
/ ʌn´braidəld /, tính từ, buông thả, không kiềm chế, không bị kiểm soát, không bị ngăn chặn, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.