- Từ điển Anh - Việt
Uncalled subscriptions
Xem thêm các từ khác
-
Uncalloused
Tính từ: không chai (bàn tay), -
Uncamouflaged
Tính từ: Đã gở bỏ mặt nạ, đã gở bỏ ngụy trang, -
Uncancelled
chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ, Tính từ: chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ, chưa đóng dấu... -
Uncandid
Tính từ: không thật thà, không ngay thẳng, xảo trá; không cởi mở, thiên vị; thành kiến, -
Uncandidness
Danh từ: tính không thật thà, tính không ngay thẳng, tính xảo trá, tính thiên vị; tính thành kiến,... -
Uncanned fuel element
thanh nhiên liệu không vỏ, -
Uncannily
Phó từ: kỳ lạ, huyền bí, không tự nhiên, lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường,... -
Uncanniness
/ ʌn´kæninis /, danh từ, tính chất kỳ lạ, tính chất huyền bí, tính chất không tự nhiên, tính chất lạ kỳ, tính chất phi... -
Uncannonical
Tính từ: không hợp quy tắc tôn giáo, -
Uncanny
/ ʌn'kæni /, Tính từ: kỳ lạ, huyền bí, thần bí, không tự nhiên, lạ kỳ, phi thường, vượt... -
Uncanonized
Tính từ: không được phong thánh, -
Uncap
/ ʌη´kæp /, Ngoại động từ: bỏ mũ (để chào), mở nắp, Hình Thái Từ:... -
Uncapacious
Tính từ: không rộng, không to lớn, có hạn; hẹp hòi; thiển cận, -
Uncapitalized
Tính từ: phi tư bản hoá, -
Uncapped
, -
Uncapsizable
không lật úp được (thuyền), -
Uncapturable
Tính từ: không thể bắt được; không thể bắt làm tù binh được, -
Uncaptured
Tính từ: chưa bị bắt, -
Uncarbonated
chưa cácbonát hóa, chưa sụt khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.