- Từ điển Anh - Việt
Unchangeability
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự không thay đổi; tính chất không thay đổi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unchangeable
/ ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford:... -
Unchangeableness
Danh từ: tính chất không thay đổi, -
Unchanged
/ ʌn´tʃeindʒd /, Tính từ: không bị thay đổi, như cũ, y nguyên, Hóa học... -
Unchanging
Tính từ: không thay đổi, không đổi, Từ đồng nghĩa: adjective,Unchangingly
Phó từ:,Unchannelled
Tính từ: không đào rãnh, không được đào kênh,Unchaperoned
/ ʌn´tʃæpə¸round /, Tính từ: không có người đi kèm, không có bảo mẫu đi kèm,Uncharacteristic
/ ¸ʌηkærəktə´ristik /, Tính từ: không đặc biệt; không điển hình,Uncharge
/ ʌn´tʃa:dʒ /, ngoại động từ, xử án trắng, trả (nợ), ký nhận trả,Uncharged
Tính từ: không có gánh nặng, không chở hàng nặng, không chất hàng nặng, (pháp lý) không bị...Uncharitable
/ ʌn´tʃæritəbl /, Tính từ: nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc; không khoan...Uncharitably
Phó từ: nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt (nhất là trong việc nhận xét hành vi của...Uncharm
Ngoại động từ: giải trừ ma thuật; trừ tà, phá tan sự quyến rũ, phá tan sự lôi cuốn,Uncharming
Tính từ: tính chất giải trừ ma thuật; sự trừ tà, tính chất phá tan sự quyến rũ, tính chất...Uncharred
Tính từ: không bị cháy; không bị đốt thành than,Uncharted
/ ʌn´tʃa:tid /, Tính từ: (địa lý,địa chất) không ghi trên một bản đồ, không ghi trên một...Uncharted area
vùng chưa lập bản đồ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.