- Từ điển Anh - Việt
Unchiselled
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
đẽo gọt [không đẽo gọt]
Thông dụng
Tính từ
Không đẽo gọt; không chạm trổ (gỗ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unchivalrous
Tính từ: không nghĩa hiệp, không hào hiệp, không có tính chất hiệp sĩ, -
Unchlorinated
Tính từ: không chứa clo; không bị clo hoá, -
Unchoke
Ngoại động từ: mở, làm cho thông (một cái ống), mở, tháo, tháo chèn, tháo nêm, mở, tháo, -
Unchristened
Tính từ (tôn giáo): không rửa tội; chưa rửa tội, không tên thánh, không được đặt tên, -
Unchristian
/ ʌη´kristjən /, Tính từ: trái với giáo lý, trái với nguyên tắc (của cơ-đốc giáo); không nhân... -
Unchristianise
Ngoại động từ: làm cho bỏ đạo cơ-đốc, -
Unchristianize
như unchristianise, -
Unchronicled
Tính từ: không được ghi (nhật ký; sử biên niên), -
Unchronological
Tính từ: không theo niên đại; phi niên đại, -
Unchurch
Ngoại động từ: (tôn giáo) khai trừ khỏi giáo hội, (tôn giáo) rút phép thông công; đuổi khỏi... -
Unchurched
Tính từ: không thuộc về một nhà thờ, không liên quan tới một nhà thờ, -
Uncial
Danh từ: chữ ông-xi-an (kiểu chữ viết to; tròn; dùng trong các bản viết tay (thế kỷ) 4 - 8), bản... -
Unciform
/ ´ʌnsi¸fɔ:m /, Tính từ: có hình móc, -
Unciform fascia
bó móc, -
Unciform process of scapula
mỏm quạ, -
Unciliated
Tính từ: không có mao, -
Uncinaria
giun móc, -
Uncinaria americana
giun móc necator americanus, -
Uncinaria duodenalis
giun mócancylostoma duodenale, -
Uncinariasis
bệnh giun móc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.