- Từ điển Anh - Việt
Unclosed traverse
Xem thêm các từ khác
-
Unclothe
/ ʌη´klouð /, Ngoại động từ: cởi áo; lột trần, Nội động từ:... -
Unclothed
/ ʌη´klouðd /, tính từ, trần truồng, không mặc quần áo, bị lột quần áo, -
Unclouded
/ ʌη´klaudid /, Tính từ: không có mây, quang đãng (trời), (nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn... -
Uncloying
Tính từ: không chán, không ngấy, -
Unclubbable
Tính từ: không thích giao du; thích cô độc, -
Unclutch
Ngoại động từ: buông thả; giải phóng, nhả khớp ly hợp, tách khớp ly hợp, ngừng ăn khớp,... -
Unclutching
sự tháo khớp trục, sự tháo lỏng, -
Unclutter
Ngoại động từ: dọn dẹp; sắp đặt, giải quyết sự tắt nghẽn; thông đường, -
Uncluttered
/ ʌη´klʌtəd /, Tính từ: Đã dọn dẹp; gọn gàng, Đã thông; thông suốt, -
Unco
/ ´ʌηkou /, Tính từ: ( Ê-cốt) lạ lùng; kỳ lạ; không bình thường, huyền bí; siêu nhiên, to... -
Unco-ordinated
Tính từ: không phối hợp, rời rạc, không mạch lạc (văn), -
Uncoagulated
Tính từ: không đặc lại, không đông lại, không ngưng tụ, -
Uncoated
Tính từ: không mặc áo khoác, không mặc áo choàng, không tô màu, không ốp mặt, không lát mặt,... -
Uncoated fuel particle
hạt nhiên liệu không bọc, -
Uncock
Ngoại động từ: hạ cò, thả cò (súng; không bắn), -
Uncocked
Tính từ: không lên cò, -
Uncoded
Tính từ: không mắc lừa, giải mã, chưa mã hóa, không mã hóa, -
Uncodified
Tính từ: không mã hoá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.