- Từ điển Anh - Việt
Uncollapsed cade
Xem thêm các từ khác
-
Uncollectable cheque
chi phiếu không rút tiền được, -
Uncollectable debt
nợ không thu được, -
Uncollectable notes
phiếu khoán không thu tiền được, -
Uncollected
Tính từ: không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại, không tập trung tư tưởng; không bình... -
Uncollected data
dữ liệu chưa thu thập, -
Uncollected fund
quỹ chưa thu, -
Uncollected funds
tiền chưa được thu nhận, -
Uncollected premium
phí bảo hiểm chưa thu, -
Uncollected taxes
thuế chưa thu, -
Uncollectible
Tính từ: không tập hợp được, không thu thập được, -
Uncollided neutron
nơtron chưa va chạm, nơtron không va chạm, nơtron nguyên, -
Uncolloquial
Tính từ: không thông tục, -
Uncolored
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như uncoloured, không nhuộm màu, không màu, -
Uncoloured
/ ʌη´kʌlə:d /, Tính từ: không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo), không... -
Uncombative
Tính từ: không hiếu chiến; không gây gổ, -
Uncombed
/ ʌη´koumd /, Tính từ: không chải; rối, bù xù (tóc...) -
Uncombined
/ ¸ʌηkəm´baind /, Tính từ: không được phối hợp, không có phối hợp, Kỹ... -
Uncombined carbon
cacbon không liên kết, cacbon tự do, -
Uncome-at-able
Tính từ: (thông tục) không thể đến gần được, không thể tiếp cận được, khó đến gần... -
Uncomeliness
Danh từ: tính chất không đẹp, tính chất không hấp dẫn; vô duyên, (từ hiếm, nghĩa hiếm) tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.