- Từ điển Anh - Việt
Unconfined
Mục lục |
/¸ʌηkən´faind/
Thông dụng
Tính từ
Tự do; không bị hạn chế, không bị hạn chế
Không bờ bến, không giới hạn
Tự do; không bị giam giữ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
không bị hạn chế
Xây dựng
không hạn chế
Kỹ thuật chung
không bị chặn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unconfined Aquifer
tầng ngậm nước không giới hạn, lớp đất ngậm nước không chịu áp suất; mực nước trong một cái giếng bằng mực nước... -
Unconfined charge
mìn đắp, mìn ốp, -
Unconfined compression test
thí nghiệm nén không nở hông, -
Unconfined explosion
sự nổ tự do, -
Unconfined ground
nước ngầm không áp, nước ngầm tự do, -
Unconfined ground water
nước ngầm không áp, nước ngầm không bị giới bạn, -
Unconfined groundwater
nước ngầm không chịu áp, nước ngầm tự do, -
Unconfined water
nước tự do, -
Unconfirmed
/ ¸ʌηkən´fə:md /, Tính từ: không được xác nhận, không được chứng thực, tỏ ra là không... -
Unconfirmed credit
thư tín dụng không xác nhận, thư tín dụng không xác nhận, -
Unconfirmed irrevocable credit
thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận, thư tín dụng không hủy ngang, không xác nhận, -
Unconfirmed letter of credit
tín dụng thư không xác nhận, thư tín dụng không xác nhận, tín dụng thư không có bảo đảm, -
Unconforlnity
chỉnh hợp [không chỉnh hợp], -
Unconformability
sự không chỉnh hợp, sự không ăn khớp, -
Unconformable
/ ¸ʌηkən´fɔ:məbl /, Tính từ: không thích hợp với nhau, xung khắc nhau, Ương bướng, không phù... -
Unconformable bed
lớp không chỉnh hợp, -
Unconformableness
/ ¸ʌηkən´fɔ:məbəlnis /, danh từ, tính không thích hợp với nhau, tính xung khắc nhau, tính ương bướng, -
Unconformity
/ ¸ʌηkən´fɔ:miti /, Danh từ: tính chất không phù hợp nhau, tính chất không thích hợp với nhau,... -
Unconformity plane
mặt phẳng không chỉnh hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.