- Từ điển Anh - Việt
Unconscionable bargains
Xem thêm các từ khác
-
Unconscionableness
Danh từ: tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn không hợp lẽ phải, sự táng tận lương... -
Unconscionably
Phó từ: không hợp lý, quá đáng, an unconscionably shy young man, một thanh niên nhút nhát quá đáng -
Unconscious
/ ʌn'kɔnʃəs /, Tính từ: bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý... -
Unconsciously
Phó từ: bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức, không tự... -
Unconsciousness
/ [ʌn'kɔn∫əsnis] /, danh từ, sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc, sự vô ý thức, sự... -
Unconsecrated
/ ʌη´kɔnsi¸kreitid /, Tính từ: không được đem dâng, không được hiến dâng (thánh; chúa), (tôn... -
Unconsenting
Tính từ: không đồng ý, không ưng thuận, không bằng lòng, -
Unconsidered
Tính từ: không cân nhắc, thiếu suy nghĩ, bị coi khinh, bị coi thường, bị xem rẻ, không được... -
Unconsolable
Tính từ: không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được, an unconsolable grief,... -
Unconsoled
Tính từ: không khuây, không nguôi, -
Unconsolidate foundation
móng không cố kết, -
Unconsolidated
Tính từ: không được củng cố, không được vững chắc, không cố kết, bỏ rời, không gắn... -
Unconsolidated-undrained triaxial compression test
tn nén 3 trục không cố kết không thoát nước, -
Unconsolidated deposit
trầm tích không cố kết, trầm tích bỏ rời, -
Unconsolidated formation
thành hệ thống cố kết, -
Unconsolidated foundation
nền không được gia cố, -
Unconsolidated material
vật liệu vụn rời, -
Unconsolidated rock
đá không liên kết, -
Unconsolidated soil
đất vụn rời, -
Unconsolidated undrained shear test
thí nghiệm cắt không cố kết không thoát nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.