Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncontrollableness

Mục lục

/¸ʌηkən´trouləbəlnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính không kiểm soát được, tính không kiểm tra được
Tính không ngăn được, tính không nén được
Tính khó dạy, tính bất trị (trẻ con)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncontrolled

    / 'ʌnkən'trould /, Tính từ: không bị kiềm chế, không bị kiểm tra, không bị hạn chế, không có...
  • Uncontrolled buckling

    sự oằn dọc không kiểm soát được,
  • Uncontrolled flood

    lũ không điều tiết,
  • Uncontrolled flow

    dòng không kiểm soát được,
  • Uncontrolled spin

    sự quay vòng không kiểm soát được, sự lượn xoáy,
  • Uncontrolled state

    trạng thái không điều tiết,
  • Uncontrolled ventilation

    sự thông gió tự nhiên (không có sự điều chỉnh), sự thông gió tự nhiên,
  • Uncontrolled weir

    đập tràn không điều tiết,
  • Uncontroversial

    / ¸ʌηkɔntrə´və:ʃəl /, Tính từ: không ai tranh luận, không ai dị nghị, không ai bàn cãi (vấn...
  • Uncontroverted

    Tính từ: không bị cãi, không bị bác, không bị bắt bẻ,
  • Uncontrovertible

    Tính từ: không thể bàn cãi, không thể tranh luận, uncontrovertible proof, chứng cứ không thể chối...
  • Unconventional

    / ¸ʌηkən´venʃənl /, Tính từ: không theo quy ước, trái với thông lệ, trái với thói thường,...
  • Unconventionality

    / ¸ʌηkən¸venʃə´næliti /, danh từ, tính không theo quy ước, tính không theo thói thường, tính độc đáo,
  • Unconversable

    / ¸ʌηkən´və:səbl /, tính từ, khó giao du, khó gần, khó làm quen; ít lời,
  • Unconversant

    / ¸ʌηkən´və:sənt /, tính từ, ( + with) không biết, không am hiểu; không quen, không giỏi, không thông thạo,
  • Unconverted

    / ¸ʌηkən´və:tid /, Tính từ: không cải đạo, không cải đạo; chưa theo đạo, không thay đổi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top