- Từ điển Anh - Việt
Uncoordinated
Mục lục |
/¸ʌηkou´ɔ:di¸neitid/
Kỹ thuật chung
không khớp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all thumbs , bumbling , bungling , butterfingered * , gawkish , gawky , graceless , heavy-handed , klutzy , like a bull in a china shop , lumbering , not agile , stumbling , unadept , ungainly , ungraceful , unhandy , unskillful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uncopyrightable
không thể đảm bảo bản quyền, -
Uncord
/ ʌη´kɔ:d /, Ngoại động từ: cởi dây buộc, cởi dây trói, -
Uncordial
Tính từ: không thân ái, không thân mật, không thân tình, -
Uncork
/ ʌη´kɔ:k /, Ngoại động từ: mở nút, tháo nút (chai), (thông tục) thổ lộ; bộc lộ; phơi bày... -
Uncorked
, -
Uncorking machine
máy mở nút chai, -
Uncorrect
Tính từ: không đúng; không chính xác; sai, -
Uncorrectable
/ ¸ʌηkə´rektəbl /, tính từ, không thể sửa chửa được, không giáo dục nổi, -
Uncorrected
/ ¸ʌηkə´rektid /, Tính từ: không sửa chữa; chưa sửa chữa, Hóa học &... -
Uncorrected gear
bánh răng không dịch chỉnh, -
Uncorrected result
kết quả chưa hiệu chỉnh, -
Uncorrelated
Tính từ: không có tương quan với nhau, -
Uncorroborated
/ ¸ʌηkə´rɔbə¸reitid /, Tính từ: không được chứng thực, không được xác nhận, -
Uncorrupt
Tính từ: không bị mua chuộc, không đồi bại; không thối nát, không bẩn (không khí, nước...) -
Uncorrupted
/ ¸ʌηkə´rʌptid /, Tính từ: không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát, không bị mua chuộc,... -
Uncorseted
Tính từ: không mặc cóoc-xê, không bị kiểm soát, không bị ngăn cấm, -
Uncostly
Tính từ: không đắt; rẻ, -
Uncotter
tháo chốt chận (một bánh xe),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.