- Từ điển Anh - Việt
Uncrowded
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không đông đúc, ít người ở; không bị tắc nghẽn (đường phố...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uncrown
/ ʌη´kraun /, Ngoại động từ: truất ngôi (vua), -
Uncrowned
Tính từ: chưa được tấn phong, chưa làm lễ gia miện, chưa đăng quang, chưa làm lễ đội vương... -
Uncrumped
Ngoại động từ: vuốt thẳng; làm phẳng phiu; là mất nếp (bằng bàn là), Nội... -
Uncrushable
/ ʌη´krʌʃəbl /, Tính từ: không thể vò nhàu được (quần áo), không thể nghiến nát, không thể... -
Uncrushed gravel
sỏi không đập vỡ, -
Uncrystallised
Tính từ: không kết tinh, -
Uncrystallizable
Tính từ: không kết tinh được, chưa kết tinh, -
Uncrystallizable sugar
đường không kết tinh được, -
Uncrystallline
Tính từ: không thành tinh thể; không định hình; không cấu trúc, -
Unction
/ ´ʌηkʃən /, Danh từ: sự bôi, sự xoa, sự phất, sự quệt, (tôn giáo) lễ xức dầu thánh (một... -
Unctousity
Danh từ: tính chất nhờn (như) có tấm dầu, tính chất dầu mỡ, tính chất màu mỡ (của đất),... -
Unctuosity
/ ¸ʌηktju´ɔsiti /, Cơ khí & công trình: tính mầu mỡ (của đất), -
Unctuous
/ ´ʌηktjuəs /, Tính từ: nhờn (như) có thấm dầu, màu mỡ (đất), (nghĩa bóng) ngọt xớt, không... -
Unctuous clay
đất sét béo, -
Unctuousness
/ ´ʌηkʃəsnis /, danh từ, (nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối (như) unction, -
Unculled
Tính từ: không hái (hoa...), không chọn lọc -
Uncultivable
Tính từ: không thể cày cấy được, không trồng trọt được, không thể trau dồi được, không... -
Uncultivated
/ ʌη´kʌlti¸veitid /, Tính từ: không cày cấy; bỏ hoang, hoang; dại (cây cối), không được trau...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.