- Từ điển Anh - Việt
Undelivered cargo list
Xem thêm các từ khác
-
Undelivered goods
hàng chưa nhận, chưa giao, -
Undeluded
Tính từ: không bị đánh lừa, không bị lừa dối, -
Undemanding
/ ¸ʌndi´ma:ndiη /, Tính từ: không đòi hỏi, dễ làm; dễ thoả mãn, -
Undemocratic
/ ¸ʌndemə´krætik /, Tính từ: không dân chủ; phản dân chủ, -
Undemonstrable
Tính từ: không thể chứng minh được, -
Undemonstrated
Tính từ: chưa được chứng minh; không được chứng minh, -
Undemonstrative
/ ¸ʌndi´mɔnstrətiv /, Tính từ: kín đáo, không thổ lộ, dè dặt, không có thói quen bày tỏ những... -
Undemonstrativeness
/ ¸ʌndi´mɔnstrətivnis /, -
Undeniable
/ ¸ʌndi´naiəbl /, Tính từ: không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể tranh cãi, không... -
Undeniableness
/ ¸ʌndi´naiəbəlnis /, -
Undeniably
Phó từ: không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể tranh cãi, không thể phủ nhận;... -
Undenied
Tính từ: không chối cãi; thú nhận, -
Undenominational
/ ¸ʌndi¸nɔmi´neiʃənəl /, tính từ, không giáo phái; thế tục; phi tôn giáo, -
Undenounced
/ ¸ʌndi´naunst /, tính từ, không bị tố cáo; chưa được tiết lộ, không được tiết lộ, -
Undependable
/ ¸ʌndi´pendəbl /, Tính từ: không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không thể trông mong... -
Undeplored
/ ¸ʌndi´plɔ:d /, tính từ, không phàn nàn, không ân hận, không ai thương hại, không ai xót xa, không ai thương tiếc, -
Undeposed
/ ¸ʌndi´pouzd /, tính từ, không bị phế ngôi, không bị truất ngôi (vua), không ai làm chứng; không ai khai; không ai trình toà,... -
Undepraved
Tính từ: không hư hỏng, không suy đồi, không sa đoạ, không trụy lạc, không trác táng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.