- Từ điển Anh - Việt
Under guarantee
Xem thêm các từ khác
-
Under heated
đốt chưa đủ sức nóng, -
Under layer
lớp dưới, lớp dưới, -
Under lease
cho thuê lại, -
Under let
cho thuê lại, -
Under licence
có giấy phép, có môn bài, -
Under limit of inflammability
giới hạn dưới bốc cháy, -
Under load
chịu tải, temperature of deflection under load, nhiệt độ biến dạng chịu tải khí thử -
Under loading
tải non, -
Under lubricated
vô dầu mỡ không đủ, -
Under manager
phó giám đốc, -
Under mortality
tử suất dưới mức dự kiến, -
Under offer
Thành Ngữ: đang được chào bán, đang thương lượng bán, có người đã trả giá để mua, under... -
Under one's hat
Thành Ngữ:, under one's hat, (thông tục) hết sức bí mật, tối mật -
Under one's own steam
Thành Ngữ:, under one's own steam, dựa vào hơi sức mình -
Under one's own vine and fig-tree
Thành Ngữ:, under one's own vine and fig-tree, bình chân như vại ở nhà -
Under oolite
oolit muộn, -
Under packaging
cách đóng gói không tốt, -
Under performance security
Đòi bồi thường lấy từ bảo lãnh thực hiện hợp đồng, -
Under photography
chụp ảnh dưới nước, -
Under planting
sự cấp (thiết bị vật tư) không đầy đủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.