- Từ điển Anh - Việt
Underbid capitalization
Xem thêm các từ khác
-
Underbid capitalized
thiếu vốn, -
Underbidden
Ngoại động từ .underbade, .underbid; .underbidden, .underbid: bỏ thầu rẻ hơn (người khác), xướng... -
Underbidder
/ ´ʌndə¸bidə /, -
Underblanket
Danh từ: chăn lót, -
Underboarding
ốp gỗ la-ti dưới mái [sự ốp gỗ la-ti dưới mái], -
Underbody
/ ´ʌndə¸bɔdi /, Danh từ: sàn xe (ô tô), phần chìm; phần dưới mớn nước (tàu thủy), Cơ... -
Underbody structure
cấu trúc khung gầm, -
Underboiled
chưa nấu kỹ, -
Underbolted
chưa sàng kỹ, -
Underbooked
chưa chính thức mua (mới chỉ hứa), thiều người đăng ký mua, -
Underbought
past và past part của underbuy, -
Underbowing
vị trí tàu khi mũi nằm giữa hướng dòng chảy và hướng gió, -
Underbreaking
sự đào phá ở chân, sự moi hàm ếch, -
Underbred
/ ¸ʌndə´bred /, Tính từ: kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục, không thật nòi; không... -
Underbridge
đường cầu chui, đường dưới cầu, hầm chui ngang đường, cầu vượt đường, -
Underbrim
Danh từ: mặt dưới vành mũ, -
Underbrush
/ ´ʌndə¸brʌʃ /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bụi cây thấp; tầng cây thấp (trong rừng) (như)... -
Underbudgeted
Tính từ: không được cấp đủ kinh phí, -
Underbunching
/ ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm, -
Underburning
sự nung non, sự ủ non,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.