Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underclothed

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem underclad


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underclothes

    / 'ʌndəklouðz /, quần áo trong, quần áo lót, ' —nd”we”, danh từ số nhiều
  • Underclothing

    / ´ʌndə¸klouðiη /, như underclothes,
  • Undercoat

    / ´ʌndə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô mặc trong (một áo khoác), (kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy,...
  • Undercoat (plaster)

    lớp trát lót,
  • Undercoating

    sự tạo lớp lót,
  • Undercolor separation

    sự tách dưới màu,
  • Undercompacted

    chưa nén chặt (địa chất),
  • Undercompacted zone

    vùng nén chưa chặt (địa chất),
  • Undercompaction

    sự nén chưa chặt (địa chất),
  • Undercompensation

    bù thiếu, sự bù thiếu, sự bổ chính non,
  • Underconcentration

    nồng độ không đủ, nồng độ thiếu, sự chưa đủ nồng độ,
  • Underconsumption

    Danh từ: tiêu thụ dưới mức, sự tiêu dùng ít (so với hàng hóa sản xuất), tiêu dùng ít,
  • Underconsumption theory

    thuyết tiêu thụ bất túc, thuyết tiêu thụ bất túc, tiêu dùng không đủ,
  • Undercook

    / ¸ʌndə´kuk /, Động từ, nấu chưa chín,
  • Undercooked

    chưa nấu kỹ,
  • Undercool

    / ¸ʌndə´ku:l /, Ngoại động từ: làm nguội không đúng mức, làm lạnh không đúng mức, (hoá học)...
  • Undercooled

    được làm lạnh non,
  • Undercooled storage life

    thời gian bảo quản quá lạnh,
  • Undercooling

    / ´ʌndə¸ku:liη /, Hoá học & vật liệu: sự quá nguội, Kỹ thuật chung:...
  • Undercooling procedure

    quá trình làm lạnh chưa đủ (lạnh), quá trình làm lạnh chưa đủ lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top