Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underestimate

Mục lục

/'ʌndər'estimeit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đánh giá ( ai/cái gì) thấp, đánh giá ( ai/cái gì) không đúng mức
to underestimate the danger of the expedition
đánh giá thấp sự nguy hiểm của cuộc thám hiểm

danh từ

Sự đánh giá quá thấp, sự đánh giá không đúng mức

Chuyên ngành

Xây dựng

đánh giá thấp

Điện lạnh

ước tính thấp

Kinh tế

đánh giá (quá) thấp
đánh giá thấp
sự đánh giá quá thấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
belittle , deprecate , depreciate , disesteem , disparage , make light of , miscalculate , miscarry , not do justice , put down * , sell short , slight , think too little of , underrate , undervalue , minimize

Từ trái nghĩa

verb
exaggerate , maximize , overestimate

Xem thêm các từ khác

  • Underestimation

    / ¸ʌndə¸esti´meiʃən /, Danh từ: sự đánh giá thấp, sự đánh giá không đúng mức, Kinh...
  • Underevaluation

    sự đánh giá thấp,
  • Underevaluation duty

    thuế phạt vì khai thấp giá hàng (thuế báo thấp giá hàng),
  • Underexhaustion

    sự lấy ra chưa hết, sự thu chưa triệt để,
  • Underexpose

    Ngoại động từ: (nhiếp ảnh) chụp rửa non (để phim.. ra ánh sáng quá yếu hoặc thời gian quá...
  • Underexposed

    / ¸ʌndəriks´pouzd /, tính từ, (nhiếp ảnh) chụp rửa non (phim..),
  • Underexposed picture

    ảnh lộ sáng non, ảnh lộ sáng thiếu,
  • Underexposure

    / ´ʌndəiks¸pouʒə /, Danh từ: (nhiếp ảnh) sự chụp rửa non, Vật lý:...
  • Underfed

    Tính từ: Ăn thiếu, ăn đói, bị thiếu ăn, được ăn quá ít; bị bỏ đói, Động...
  • Underfeed

    / ¸ʌndə´fi:d /, Động từ .underfed, thiếu ăn, ' —n”d'fed, cho thiếu ăn, cho ăn đói, không cho ăn đầy đủ
  • Underfeeding

    sự cấp liệu chưa đủ, sự cấp liệu từ dưới, sự cấp liệu chưa đủ, sự cấp liệu từ dưới,
  • Underfelt

    / ´ʌndə¸felt /, Danh từ: (ngành dệt) lớp nền của thảm; lớp lót để trải thảm,
  • Underfermentation

    sự chưa lên men,
  • Underfermented

    chưa lên men hết,
  • Underfermented dough

    bột nhào lên men chưa đủ,
  • Underfill

    sự nạp dưới mức, sự chưa đầy, sự chưa đủ,
  • Underfilled

    (adj) chưa đổ đầy, không lấp đầy,
  • Underfilm corrosion

    sự ăn mòi dưới (lớp) màng,
  • Underfinanced

    / ¸ʌndə´fainænst /, tính từ, cấp tiền không đủ, cấp kinh phí không đủ,
  • Underfired

    / ¸ʌndə´faiəd /, Tính từ: chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm), Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top