- Từ điển Anh - Việt
Undergrad
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) (viết tắt) của undergraduate
Lớp học cho sinh viên năm cuối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Undergrade
Tính từ: chất lượng kém, chất lượng không cao, chưa đủ mức độ, -
Undergrade bridge
cầu chui, -
Undergrade crossing
chỗ đường giao chui, cầu chui, -
Undergrade goods
hàng chất lượng thấp, thứ phẩm, -
Undergraduate
/ ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm... -
Undergraduette
Danh từ: (đùa cợt) nữ sinh viên năm cuối, nữ sinh viên lớp cuối, -
Undergrip
Danh từ: (sự) nắm chặt từ dưới (thể dục), -
Underground
/ 'ʌndəgraund /, Phó từ: dưới mặt đất, ngầm dưới đất, Ở trong bí mật, đi vào bí mật,... -
Underground Computing Foundation (UCF)
nền tảng tính toán bí mật, -
Underground Injection Well
giếng nội xạ ngầm, những giếng được đúc bằng bê tông cốt thép trong đó chất thải nguy hại được cất giữ bằng... -
Underground Source of Drinking Water
những nguồn nước uống ngầm, tầng ngậm nước đang được sử dụng làm nguồn nước uống hoặc những tầng ngậm nước... -
Underground Storage Tank
bể chứa ngầm (ust), bể chứa có ít nhất một phần ngầm dưới đất, được thiết kế để chứa xăng dầu, các sản phẩm... -
Underground air field
căn cứ không quân ngầm, -
Underground antenna
ăng ten dưới đất, ăng ten ngầm, -
Underground approach passage
hành lang dẫn ngầm, -
Underground basin
bể ngầm, -
Underground bus
đường xe buýt ngầm, -
Underground cable
cáp dưới đất, cáp chôn dưới, dây cáp chôn dưới đất, đất, dây cáp ngầm, đường dây cáp, cáp (chôn) ngầm, -
Underground cable railroad
đường cáp ngầm, đường cáp treo, -
Underground cable railway
đường cáp ngầm, đường cáp treo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.