- Từ điển Anh - Việt
Underground hydroelectric station
Xem thêm các từ khác
-
Underground irrigation
tưới ngầm, -
Underground labor
công việc dưới mặt nước, lao động dưới mặt đất, -
Underground lake
hồ dưới đất, hồ ngầm, -
Underground laying
sự đặt đường ống ngầm, -
Underground line
đường dưới đất, đường dây ngầm, dây dẫn ngầm dưới đất, dây nối đất, đường cáp ngầm dưới đất, đường ống... -
Underground line locator
máy định vị ống ngầm, máy dò ống ngầm, -
Underground mark
mốc chôn sâu, -
Underground method of earth works
phương pháp thi công ngầm công tác đất, -
Underground mining
sự khai thác ngầm, sự khai thác hầm lò, -
Underground municipal facilities
thiết bị ngầm dưới thành phố, -
Underground oil storage
bể chứa dầu ngầm dưới đất, -
Underground parking
khu đỗ xe ngầm, bãi để xe ngầm, -
Underground parking garage
ga-bro để xe ở tầng hầm, -
Underground penstock
đường ống chịu áp lực ngầm, đường ống áp lực ngầm, -
Underground pipe
đường ống ngầm, đường ống ngầm, -
Underground pipeline
đường ống ngầm dưới đất, đường ống ngầm, casing of underground pipeline crossing, vỏ bọc đường ống ngầm -
Underground pipeline crossing
ống nối dưới đất, -
Underground piping
đường ống dưới đát, đường ống ngầm, -
Underground plant
nhà máy (xây) ngầm, -
Underground power house project
dự án thủy điện có nhà năng lượng ngầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.