- Từ điển Anh - Việt
Underground water distribution
Cơ khí & công trình
sự phân bố lực ngầm
Xem thêm các từ khác
-
Underground water flow
dòng chảy nước ngầm, -
Underground water head
cột áp nước ngầm, -
Underground water house
nhà năng lượng ngầm, -
Underground water level
cao độ nước ngầm, mức nước ngầm (dưới đất), -
Underground water nappe
tầng nước ngầm, -
Underground water parting
đường phân thủy nước ngầm, -
Underground water pressure
áp lực nước dưới đất, -
Underground water regime
chế độ nước dưới đất, chế độ nước ngầm, -
Underground water resources
tài nguyên nước ngầm, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm -
Underground water resources project
dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm, -
Underground water supply
sự cấp nước ngầm, -
Underground way
địa đạo, -
Underground wine cellar
hầm rượu, -
Underground word
thế giới ngầm (thế giới kinh doanh bất chính), -
Underground work
công tác (ngầm) dưới đất, công trình (ngầm) dưới đất, -
Underground worker
công nhân chui, công nhân ngầm, bí mật, người lao động ngầm, -
Underground working
sự khai thác hầm lò, -
Underground works
công trình ngầm, công trình ngầm (dưới mặt đất), -
Undergrounder
Danh từ: người hoạt động bí mật, khách đi tàu điện ngầm, -
Undergrown
/ ´ʌndə¸groun /, tính từ, (thực vật học) còi cọc, (y học) gầy còm, còi, chậm lớn, undergrown child, đứa bé còi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.