- Từ điển Anh - Việt
Understrid
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Past part của understride
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Understridden
past part của understride, -
Understride
Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid,... -
Understrode
past của understride, -
Understroke
Ngoại động từ: gạch dưới, -
Understructure
cấu trúc hạ tầng, kết cấu hạ tầng, -
Understudy
/ ´ʌndə¸stʌdi /, Danh từ: ( + to somebody) người (dự trữ) đóng thay (khi cần thiết), diễn viên... -
Undersubscribe
Ngoại động từ: Đặt mua ít (hơn số lượng định bán), Đăng ký không đủ, -
Undersubscribed
Tính từ: không đủ người đóng góp, không có đủ người tham gia, chưa được nhận mua đủ,... -
Undersubscribed issue
phát hành dưới mức đăng ký, -
Undersubscription
Danh từ: sự đặt mua ít (số lượng định bán), sự đăng ký không đủ, đăng ký mua dưới mức,... -
Undersupply
Danh từ: sự cung cấp thiếu, sự cung cấp không đủ; số lượng không đầy đủ, -
Undersurface
/ ´ʌndə¸sə:fis /, Danh từ: phía dưới, mặt dưới, Tính từ: tồn... -
Underswing
sự dưới mức, -
Undertake
/ ¸ʌndə´teik /, Ngoại động từ .undertook; .undertaken: làm, thực hiện, nhận, đảm nhận, đảm... -
Undertaken
past part của undertake, -
Undertaker
/ ´ʌndə¸teikə /, Danh từ: người làm dịch vụ lễ tang, người làm, nhà kinh doanh, nhà doanh nghiệp,... -
Undertaking
/ ,ʌndə'teikiɳ /, Danh từ: công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh... -
Undertaking of corporate bonds
sự nhận mua trái phiếu công ty, -
Undertaking syndicate
tổ chức liên hợp xí nghiệp, -
Undertamping
sự đầm chưa chặt, sự lèn chưa chặt, sự lèn chưa đủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.