Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undiluted

Mục lục

/¸ʌndai´lu:tid/

Thông dụng

Tính từ

Không bị loãng ra, không bị pha loãng; nguyên chất

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

không pha loãng

Xem thêm các từ khác

  • Undiluted juice

    nước ép không pha loãng,
  • Undiminished

    / ¸ʌndi´miniʃt /, Tính từ: không giảm, không bớt,
  • Undimmed

    / ʌn´dimd /, tính từ, không bị mờ, không tối; rõ ràng, sáng sủa,
  • Undine

    / ´ʌndi:n /, Danh từ: nữ thủy thần, nữ hà bá; nàng tiên cá, Y học:...
  • Unding

    ,
  • Undinism

    thủy dục tình (kết hợp nước và dục tình),
  • Undiplomatic

    / ¸ʌndiplə´mætik /, Tính từ: không đúng thủ tục ngoại giao, không có tính chất ngoại giao, không...
  • Undipped

    Tính từ: chưa được rửa tội,
  • Undipped fabric

    vải không ngâm, vải không nhúng,
  • Undirected

    / ¸ʌndai´rektid /, Tính từ: không có địa chỉ (thư), không định hướng, không có hướng dẫn,...
  • Undirected graph

    hình không có hướng, đồ thị vô hướng, đồ thị không định hướng,
  • Undirected information

    thông tin không định hướng,
  • Undirected network

    mạng không có hướng,
  • Undisbanded

    Tính từ: không giải thể, chưa giải tán,
  • Undiscernible

    / ¸ʌndi´sə:nibl /, tính từ, không thể nhận thức rõ, không thể thấy rõ, không thể nhận thức, không thể phân biệt,
  • Undiscerning

    / ¸ʌndi´sə:niη /, tính từ, không nhận thức rõ, không thấy rõ; không sâu sắc, không sáng suốt,
  • Undischarged

    / ¸ʌndis´tʃa:dʒd /, Tính từ: chưa trả, chưa thanh toán (nợ); chưa phục quyền (phá sản), (quân...
  • Undischarged debt

    nợ chưa trả dứt,
  • Undisciplinable

    Tính từ: không tuân thủ kỷ luật; không vâng lời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top