- Từ điển Anh - Việt
Unedecenoicacid
Xem thêm các từ khác
-
Unedge
cùn [làm cùn], Ngoại động từ: làm mất cạnh, làm cùn; làm yếu đi, -
Unedged board
ván bắp, ván bìa, -
Unedged sawn timber
gỗ xẻ chưa bào, -
Unedible
Tính từ: không ăn được, -
Unedifying
/ ʌn´edifaiiη /, Tính từ: không có tinh chất xây dựng trí óc, không có tính chất mở mang trí... -
Unedited
/ ʌn´editid /, Tính từ: không được thu thập và diễn giải, không được biên soạn, không được... -
Uneducable
Tính từ: không thể giáo dục được, không thể rèn luyện được, -
Uneducated
/ ʌn´edju¸keitid /, Tính từ: không được giáo dục, vô học; không có học thức (được học tập... -
Uneffaced
Tính từ: không bị xoá, không bị lu mờ, -
Uneffected
Tính từ: không làm, không được thực hiện, -
Unefficient
(adj) không hiệu quả, -
Unelaborate
Tính từ: không tỉ mỉ, không chi tiết, không phức tạp; đơn giản, -
Unelaborated
Tính từ: không được sửa soạn công phu; không được soạn thảo tỉ mỉ, không trở thành tỉ... -
Unelastic
(adj) không đàn hồi, không đàn hồi, -
Unelated
Tính từ: không phấn chấn, không phấn khởi, không hãnh diện, không tự hào, -
Unelectable
/ ¸ʌni´lektəbl /, Tính từ: không thể chọn lọc, không thể bầu được, -
Unelected
Tính từ: không được bầu, không trúng cử, -
Unelectrified
Tính từ: không được điện khí hoá, không nhiễm điện, -
Uneliminated
Tính từ: không bị loại ra, không bị loại trừ, -
Uneloquent
Tính từ: không hùng hồn, không hùng biện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.