- Từ điển Anh - Việt
Uneven quality
Xem thêm các từ khác
-
Uneven surface
bề mặt gồ ghề, mặt gia công lồi lõm, mặt gia công mấp mô, -
Uneven temper
sự ram không đều, -
Uneven texture
độ hỏng không đều, -
Uneven wear
sự mòn không đều, sự mòn không đều, -
Unevenly
Phó từ: không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán... -
Unevenness
/ ʌn´i:vənnis /, Danh từ: tình trạng không bằng phẳng, tình trạng không nhẵn, tình trạng không... -
Uneventful
/ ¸ʌni´ventful /, Tính từ: không có chuyện gì xảy ra, không có biến cố; yên ổn, không có nhiều... -
Uneventfulness
/ ¸ʌni´ventfulnis /, danh từ, tình trạng không có biến cố; không yên ổn, tình trạng có nhiều sự kiện quan trọng, tình trạng... -
Unevident
Tính từ: không hiển nhiên, không rõ ràng, -
Unexact
(từ hiếm, nghĩa hiếm) xem inexact, -
Unexacting
Tính từ: không đòi hỏi; không có tính chất phê bình, không có tính chất phê phán, -
Unexaggerated
Tính từ: không nói quá, không thổi phồng; không tô vẽ, -
Unexamined
Tính từ: không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét, không bị sát hạch (thí sinh),... -
Unexamining
Tính từ: không xét nét, không đòi hỏi; không chín chắn, không thận trọng, -
Unexampled
/ ¸ʌnig´za:mpld /, Tính từ: không tiền khoáng hậu, vô song; không ai sánh kịp, không gì sánh kịp,... -
Unexcavated
Tính từ: không bị đào lên; chưa bị khai quật, -
Unexceeded
Tính từ: không bị vượt quá, -
Unexcelled
/ ¸ʌnik´seld /, tính từ, không ai hơn, không ai vượt, -
Unexceptionable
/ ¸ʌnik´sepʃənəbl /, Tính từ: không thể chỉ trích được, không thể bắt bẻ được; hoàn thiện;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.