- Từ điển Anh - Việt
Unexchangeable securities
Xem thêm các từ khác
-
Unexcised
Tính từ: không bị đánh thuế môn bài, không bị cắt xén (bài văn, sách...), không bị cắt (bộ... -
Unexcitable
Tính từ: không dễ bị kích động, không dễ bị kích thích, -
Unexcited
/ ¸ʌnik´saitid /, Tính từ: không bị kích thích, không bị kích động, Điện... -
Unexciting
Tính từ: không kích thích, không kích động, không hứng thú, không lý thú; buồn chán; tẻ nhạt,... -
Unexclusive
Tính từ: không bị loại trừ, không riêng biệt, không dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); không... -
Unexcusable
Tính từ: không thể tha thứ, không thể tha lỗi được, -
Unexcusableness
Danh từ: tính không thể tha lỗi được, -
Unexcused
Tính từ: không được tha lỗi, không được tha thứ, -
Unexecuted
/ ʌn´eksi¸kjutid /, Tính từ: không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm, chưa bị hành... -
Unexecuted balance
số dư chưa chi tiêu, -
Unexecuted order
đơn đặt hàng chưa thực hiện, -
Unexem plary
Tính từ: không gương mẫu, không mẫu mực, -
Unexemplified
/ ¸ʌnig´zempli¸faid /, tính từ, không được minh hoạ bằng thí dụ, không được sao y (một văn kiện), -
Unexercised
Tính từ: không được thực hiện, không được thi hành; không được sử dụng, không được tập... -
Unexhausted
Tính từ: không được bàn hết khía cạnh, không được nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề),... -
Unexhaustible
Tính từ: không thể hút sách, không thể cạn, không thể kiệt, -
Unexpanded
Tính từ: không được mở rộng, không được triển khai, không được phổ biến, -
Unexpansive
Tính từ: không thể mở rộng, không thể bành trướng; không thể nở ra, không thể giãn ra, không... -
Unexpect
/ ʌnik'spekt /, bất ngờ, -
Unexpectant
Tính từ: không chờ đợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.