- Từ điển Anh - Việt
Unexpired cost
Xem thêm các từ khác
-
Unexpired expenses
chi phí chưa hao mất, -
Unexpired insurance
bảo hiểm chưa quá hạn, -
Unexpired lease
hợp đồng chưa thuê quá hạn, hợp đồng thuê chưa quá hạn, -
Unexpired letter of credit
thư tín dụng chưa quá hạn, -
Unexpired letter or credit
thư tín dụng chưa quá hạn, -
Unexpired offer
giá chào chưa quá hạn, -
Unexplainable
/ ¸ʌniks´pleinəbl /, Tính từ: không thể giảng giải, không thể giải nghĩa, không thể giải thích,... -
Unexplained
/ ¸ʌniks´pleind /, Tính từ: không được giải thích; không chính xác; không xác định, -
Unexplicit
Tính từ: không rõ ràng, không dứt khoát, không nói thẳng (người), (toán học) không hiện, -
Unexploded
Tính từ: không nổ (bom, đạn đại bác), không bị đập tan, không bị tiêu tan (lý tưởng, ảo... -
Unexploited
/ ¸ʌniks´plɔitid /, Tính từ: chưa khai thác; không được khai thác, -
Unexplored
/ ¸ʌniks´plɔ:d /, Tính từ: chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, (y... -
Unexplored area
vùng chưa thăm dò, -
Unexplosive
nổ [không nổ], -
Unexposed
/ ¸ʌniks´pouzd /, Tính từ: không bày ra, không trưng bày, không bị đặt vào nơi nguy hiểm, chưa... -
Unexposed film
phim chưa lộ sáng, -
Unexpounded
Tính từ: không được trình bày chi tiết, trình bày qua loa, không được giải thích, không được... -
Unexpressed
/ ¸ʌniks´prest /, Tính từ: không được nói ra, không được phát biểu ra, không được diễn đạt,... -
Unexpressible
Tính từ: không thể diễn đạt được (ý nghĩ...), (toán học) không thể biểu diễn được -
Unexpressive
/ ¸ʌniks´presiv /, tính từ, không có ý nghĩa, không diễn cảm, không để diễn đạt, không để nói lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.