- Từ điển Anh - Việt
Unfavorable climatic condition
Xem thêm các từ khác
-
Unfavorable material
vật liệu chất lượng kém, -
Unfavorable material dam
đập đất đá xấu, -
Unfavourable
/ ʌn´feivərəbl /, Tính từ: không có thiện chí, không thuận, không tán thành, không thuận lợi,... -
Unfavourable balance
cán cân thiếu hụt, -
Unfavourable balance of payments
cán cân thanh toán bất lợi, thiếu hụt, cán cân thanh toán thiếu hụt, -
Unfavourable balance of trade
cán cân mậu dịch thiếu hụt, nhập siêu, -
Unfavourable balance or trade
cán cân mậu dịch thiếu hụt, nhập siêu, -
Unfavourable climatic condition
Điều kiện khí hậu bất lợi, -
Unfavourable exchange
thâm hụt hối đoái, -
Unfavourable reactions
những phản ứng bất lợi, -
Unfavourable weather
thời tiết không thuận lợi, -
Unfavourableness
/ ʌn´feivərəbəlnis /, danh từ, sự không có thiện chí, sự không thuận, sự không tán thành, sự không thuận lợi, sự không... -
Unfavoured
Tính từ: không được ưu tiên; không có đặc quyền đặc lợi, -
Unfavourite
Tính từ: không được mến chuộng, không được ưa thích, -
Unfazed
/ ʌn´feizd /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ; (thông tục)) không bị làm phiền; không bối rối, không... -
Unfearing
Tính từ: không sợ sệt; dũng cảm; gan dạ, -
Unfeasible
/ ʌn´fi:zəbl /, Tính từ: không thể thực hành được, không thể thực hiện được, không thể... -
Unfeather
hoạt động ở chế độ không xoay lá (hoạt động của hệ rôto cánh quạt), Ngoại động từ:... -
Unfeathered
Tính từ: không có lông (vũ), chưa mọc lông, Đã vặt lông, đã nhổ lông, unfeathered brood, lứa... -
Unfeatured
Tính từ: không có đường nét, không được đề cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.