- Từ điển Anh - Việt
Unglazed tiles
Xem thêm các từ khác
-
Unglazed window
cửa sổ không lắp kính, -
Unglorified
Tính từ: không được tôn lên, không được tuyên dương, không được ca ngợi, -
Unglossy
Tính từ: không bóng láng, không hào nhoáng, -
Ungloved
/ ʌη´glʌvd /, Tính từ: không có bao tay, không mang găng, -
Unglue
Ngoại động từ: bóc ra, gỡ ra; kéo ra, tách ra, unglue a stamp, bóc con tem, Nội... -
Ungodliness
Danh từ: sự không kính chúa; tội lỗi, sự độc ác, sự bất tiện, sự phiền phức, -
Ungodly
Tính từ: không tín ngưỡng, không tôn giáo, (thông tục) bỉ ổi; khả ố; tồi tệ; kinh khủng,... -
Ungot
past và past part của unget, -
Ungotten
(từ mỹ, nghĩa mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) past part của unget, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) không... -
Ungovernable
/ ʌη´gʌvənəbl /, Tính từ: không thể điều khiển, khó điều khiển, không thể kiểm soát, khó... -
Ungovernableness
Danh từ: sự không thể điều khiển, sự khó điều khiển, sự không thể kiểm soát, sự khó kiểm... -
Ungoverned
Tính từ: không có chính phủ, không bị cai trị, không bị thống trị, không bị kiềm chế; phóng... -
Ungowned
Tính từ: không có áo choàng, (tôn giáo) bị cởi áo choàng (thầy tu), -
Ungraceful
/ ʌη´greisful /, Tính từ: không có duyên, không duyên dáng, không yêu kiều, không phong nhã, không... -
Ungracefulness
Danh từ: vẻ không có duyên, vẻ không duyên dáng, vẻ không yêu kiều, vẻ không phong nhã, vẻ không... -
Ungracious
/ ʌη´greiʃəs /, Tính từ: miễn cưỡng, oán hận, vô lễ, khiếm nhã, bất lịch sự, không có... -
Ungraciousness
Danh từ: sự miễn cưỡng, sự oán hận, sự vô lễ, sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.