- Từ điển Anh - Việt
Ungratefulness
Xem thêm các từ khác
-
Ungratified
Tính từ: không thoả mãn, không hài lòng, không vừa ý, -
Ungratifying
Tính từ: không (làm cho) thoả mãn, không (làm cho) vừa lòng, -
Ungrease
không bôi mỡ, không cho dầu, mỡ [không bôi mỡ], -
Ungreased
Tính từ: không bôi mỡ; không cho dầu (vào máy), -
Ungreedy
Tính từ: không tham, không tham ăn, không tham lam, không thèm khát, không tha thiết, -
Ungreen
Tính từ: không quan tâm đến việc bảo vệ môi trường; có hại cho môi trường, -
Ungreeted
Tính từ: không được chào đón, -
Unground
Tính từ: không xay, không nghiền, không tán, không trau chuốt, -
Ungrounded
/ ʌη´graundid /, Tính từ: không có căn cứ, không có lý do, không có cơ sở, không được dạy,... -
Ungrounded system
hệ thống (có) trung tính cách đất, -
Ungrouping
hủy gom nhóm, tách nhóm, ungrouping items, tách nhóm các đề mục -
Ungrouping items
tách nhóm các đề mục, -
Ungrown
Tính từ: chưa lớn, -
Ungrudging
/ ʌη´grʌdʒiη /, Tính từ: tốt, tốt bụng, hào phóng, vui lòng cho, cho không tiếc; không miễn... -
Ungual
/ ´ʌηgwəl /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) móng; (thuộc) vuốt, có móng, có vuốt, Y... -
Unguarded
/ ʌη´ga:did /, Tính từ: không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ, không canh... -
Unguardedness
/ ʌη´ga:didnis /, danh từ, sự không được giữ gìn, sự không được bảo vệ, sự không phòng thủ, sự không canh giữ, tính... -
Unguent
/ ´ʌηgwənt /, Danh từ: thuốc bôi dẻo, thuốc cao, mỡ bôi (để bôi máy...), Từ... -
Unguentary
/ ´ʌηgwəntəri /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.