- Từ điển Anh - Việt
Unicornous
Xem thêm các từ khác
-
Unicursal
đơn hoạch, unicursal curve, đường đơn hoạch, unicursal equation, phương trình đơn hoạch, unicursal quartic, quactic đơn hoạch, unicursal... -
Unicursal curve
đường đơn hoạch, -
Unicursal equation
phương trình đơn hoạch, -
Unicursal quartic
quactic đơn hoạch, quartic đơn hoạch, -
Unicuspid
(có) mộtnúm (răng), -
Unicuspidate
có một núm, -
Unicycle
/ ´ju:ni¸saikl /, Danh từ: xe đạp một bánh, -
Unicyclist
Danh từ: người đi xe đạp một bánh, -
Unidea'd
Tính từ: không có ý kiến, -
Unideal
/ ¸ʌnai´diəl /, Tính từ: không lý tưởng, nôm na, tầm thường, kém cỏi, -
Unidealized
Tính từ: không lý tưởng hoá, -
Unidentifiable
/ ¸ʌnai´denti¸faiəbl /, Tính từ: không thể nhận biết, không thể nhận diện, -
Unidentifiable cargo
hàng không thể nhận ra, -
Unidentified
/ ¸ʌnai´denti¸faid /, Tính từ: không nhận biết được, không được đồng nhất hoá, Điện... -
Unidentified flying object
đối tượng không nhận dạng được, -
Unidentified flying object-UFO
vật bay không được nhận dạng, -
Unidentified flying object (UFO)
đĩa bay, -
Unideological
Tính từ: không thuộc tư tưởng, -
Unidimensional
/ ¸ju:nidai´menʃənəl /, Kỹ thuật chung: một chiều, (adj) một chiều, một kích thước, -
Unidiomatic
Tính từ: không thuộc thành ngữ; không có tính chất thành ngữ, không có nhiều thành ngữ, không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.