- Từ điển Anh - Việt
Unifacial
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(khổ) một mặt (gia công)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unifactorial
Tính từ: một yếu tố, một nhân tố, -
Unifiable
/ ´ju:ni¸faiəbl /, tính từ, có thể thống nhất được, có thể hợp nhất được, -
Unific
/ ju:´nifik /, tính từ, có tác dụng thống nhất, có tác dụng liên hợp, có tác dụng đoàn kết, -
Unification
/ ,ju:nifi'keiʃn /, Danh từ: sự thống nhất, sự hợp nhất, Toán & tin:... -
Unification of currency
sự hợp nhất hệ thống tiền tệ, thống nhất (hệ thống) tiền tệ, -
Unification of interactions
thống nhất (các) tương tác, -
Unified
Nghĩa chuyên ngành: thống nhất, hợp nhất, Nghĩa chuyên ngành: được... -
Unified, modeling language (UML)
ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất, -
Unified Accelerated Procedure (UAP)
thủ tục xúc tiến thống nhất, -
Unified Chinese character
kí tự tiếng trung hợp nhất, -
Unified Memory Architecture (UMA)
kiến trúc bộ nhớ thống nhất, -
Unified Messaging System
hệ thống thông điệp hợp nhất, -
Unified Modeling Language (UML)
ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất, -
Unified Network Management Architecture (UNMA)
cấu trúc quản lý mạng hợp nhất, -
Unified S-Band (U-SB)
băng s hợp nhất, -
Unified S-Band Equipment (USBE)
thiết bị băng s hợp nhất, -
Unified Screw Thread (UST)
ren vít thống nhất hóa (mỹ), -
Unified architecture
kiến trúc hợp nhất, -
Unified band
nhãn hiệu thống nhất, -
Unified bolt
vít ren thống nhất hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.