- Từ điển Anh - Việt
Uniform-index fibre
Xem thêm các từ khác
-
Uniform-masking noise
tiếng ồn chắn đều, -
Uniform-sized package
hàng trong bao bì có kích thước giống nhau, kích thước tiêu chuẩn, -
Uniform-strength system
hệ thống độ bền đều, -
Uniform/Universal naming Convention (UNC)
thỏa ước đặt tên đồng nhất/toàn cầu, -
Uniform (ly) accelerated motion
chuyển động nhanh dần đều, -
Uniform (ly) decelerated motion
chuyển động chậm dần đều, -
Uniform (ly) decreasing motion
chuyển động chậm dần đều, -
Uniform Call Distribution (UCD)
phân phối cuộc gọi giống nhau, -
Uniform Commercial Code
bộ luật thương mại thống nhất, bộ luật thương mại thống nhất (mỹ), -
Uniform Commercial Codes (UCC)
các mã thương mại giống nhau, -
Uniform Communication System (UCS)
hệ thống truyền thông đồng nhất, -
Uniform Control Number (UCN)
số điều khiển đồng nhất, -
Uniform Data Transfer (UDT)
chuyển dữ liệu đồng nhất, -
Uniform General Charter
hợp đồng tiêu chuẩn thuê tàu tạp hóa, -
Uniform Resource Characteristics (URC)
các đặc tính tài nguyên đồng nhất, -
Uniform Resource Identifier (URI)
mã nhận dạng tài nguyên đồng nhất, -
Uniform Resource Locator-URL
địa chỉ tài nguyên, -
Uniform Resource Locator (URL)
bộ định vị tài nguyên nhất quán, bộ định vị tài nguyên đồng nhất, -
Uniform Service Order Code (USOC)
mã lệnh dịch vụ đồng nhất, -
Uniform System Of Accounts (USOA)
hệ thống tài khoản đồng nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.