- Từ điển Anh - Việt
Unincorporated enterprise
Xem thêm các từ khác
-
Unincreased
Tính từ: không tăng thêm, -
Unincubated
Tính từ: không được ấp (trứng); không bị ủ (bệnh), -
Unincumbered
Tính từ: không bị lúng túng, không bị vướng víu, không bị trở ngại, không lộn xộn, không... -
Unindebted
Tính từ: không mắc nợ, không bị ràng buộc (với ai), -
Unindemnified
Tính từ: không được bồi thường, không được đền bù, -
Unindexed
/ ʌn´indekst /, Tính từ: không có mục lục (sách), không ghi vào mục lục, Toán... -
Unindicated
Tính từ: không được chỉ rõ, -
Unindicted
Tính từ: không bị truy tố, không bị buộc tội, -
Unindifferent
Tính từ: không bàng quan, không vô tư; có quan tâm, -
Unindustrialized
Tính từ: không công nghiệp hoá, -
Unindustrious
Tính từ: không cần cù, không siêng năng, không chăm chỉ; lười biếng, -
Uninephrectomized
bị cắt một bên thận, -
Uninfected
/ ¸ʌnin´fektid /, Tính từ: không bị lây nhiễm, không bị nhiễm, không suy đồi, không đồi bại,... -
Uninfectious
Tính từ: không lâyt; không truyền nhiễm, -
Uninflamed
Tính từ: không bị khích động, (y học) không bị viêm, không bị sưng tấy, -
Uninflammability
Danh từ: tính chất không bị khích động, tính chất không bị viêm, tính chất không bị sưng tấy,... -
Uninflammable
/ ¸ʌnin´flæməbl /, Tính từ: không bắt lửa, không bén lửa; khó cháy, -
Uninflated
Tính từ: xẹp; không có hơi, -
Uninflected
/ ¸ʌnin´flektid /, Tính từ: không có biến cách (ngôn ngữ), -
Uninfluenced
/ ʌn´influənst /, Tính từ: không bị ảnh hưởng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.